Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se disloquer


[se disloquer]
tự động từ
sai khớp, trật xương
Se disloquer l'épaule
sai khớp xương vai
rời ra, trật ra
tan rã; giải tán
Les derniers groupes se disloquent enfin
các nhóm cuối cùng cũng giải tán



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.