|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se disloquer
| [se disloquer] | | tự động từ | | | sai khớp, trật xương | | | Se disloquer l'épaule | | sai khớp xương vai | | | rời ra, trật ra | | | tan rã; giải tán | | | Les derniers groupes se disloquent enfin | | các nhóm cuối cùng cũng giải tán |
|
|
|
|